Đọc nhanh: 代考 (đại khảo). Ý nghĩa là: để làm bài kiểm tra hoặc kỳ thi cho ai đó.
代考 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để làm bài kiểm tra hoặc kỳ thi cho ai đó
to take a test or exam for sb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代考
- 科甲 出身 ( 清代 称 考上 进士 , 举人 的 人为 科甲 出身 )
- xuất thân trong hàng khoa bảng.
- 一代 英才
- một thế hệ anh tài
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 一个 小时 肯定 考不完
- Một tiếng nhất định thi không xong.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 学使 ( 科举 时代 派 到 各省 去 主持 考试 的 官员 )
- quan học sứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
考›