Đọc nhanh: 代言 (đại ngôn). Ý nghĩa là: trở thành người phát ngôn, trở thành đại sứ (cho một thương hiệu), chứng thực.
代言 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trở thành người phát ngôn
to be a spokesperson
✪ 2. trở thành đại sứ (cho một thương hiệu)
to be an ambassador (for a brand)
✪ 3. chứng thực
to endorse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代言
- 她 代表 公司 发言
- Cô ấy đại diện công ty phát biểu.
- 语言 文字学 在 清代 还 只是 经学 的 附庸
- thời Thanh ngôn ngữ văn tự học vẫn chỉ là thứ phụ thuộc của Kinh Học.
- 一言一行
- một lời nói, một việc làm
- 一代文宗
- ông tổ văn học một thời
- 各位 代表 按 顺序 发言
- Các đại biểu sẽ phát biểu theo thứ tự.
- 我 打算 研究 古代 语言
- Tôi dự định nghiên cứu ngôn ngữ cổ đại.
- 他 似乎 理所当然 地 认为 他 应当 作为 代表 发言
- Anh ta dường như coi việc mình nên phát biểu với tư cách là người đại diện là điều hiển nhiên.
- 他 很 喜欢 读 古代 寓言
- Anh ấy rất thích đọc truyện ngụ ngôn cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
言›