Đọc nhanh: 代理孕母 (đại lí dựng mẫu). Ý nghĩa là: mang thai hộ; đẻ giùm người khác.
代理孕母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mang thai hộ; đẻ giùm người khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代理孕母
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 代理 厂长
- quyền xưởng trưởng.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 我们 和 父母 生活 在 不同 时代
- Chúng ta và cha mẹ sống ở những thời đại khác nhau.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 他 从 代理 晋升为 课长
- Anh ấy được thăng chức từ người đại diện lên giám đốc bộ phận.
- 前 一代人 制造 出来 的 空洞 理论 , 下一代 人 把 它们 打破
- Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
孕›
母›
理›