广告代理人 guǎnggào dàilǐ rén
volume volume

Từ hán việt: 【quảng cáo đại lí nhân】

Đọc nhanh: 广告代理人 (quảng cáo đại lí nhân). Ý nghĩa là: Đại lý quảng cáo.

Ý Nghĩa của "广告代理人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Quảng Cáo Marketing

广告代理人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đại lý quảng cáo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告代理人

  • volume volume

    - 资方 zīfāng 代理人 dàilǐrén

    - thay mặt nhà tư sản; đại diện nhà tư sản

  • volume volume

    - 广告 guǎnggào bèi 那个 nàgè rén jiē zǒu le

    - Quảng cáo đã bị người đó gỡ đi.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 广告 guǎnggào méi rén 点击 diǎnjī 广告主 guǎnggàozhǔ 不是 búshì 亏死 kuīsǐ le

    - Nếu không có ai nhấp quảng cáo, chẳng phải nhà quảng cáo sẽ lỗ sao?

  • volume volume

    - 广告 guǎnggào 诱惑 yòuhuò 人们 rénmen 购买 gòumǎi 产品 chǎnpǐn

    - Quảng cáo thu hút mọi người mua sản phẩm.

  • volume volume

    - 广告 guǎnggào zhōng 的话 dehuà 可能 kěnéng huò 人们 rénmen

    - Những lời trong quảng cáo có thể lừa dối mọi người.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 电视广告 diànshìguǎnggào 非常 fēicháng 吸引 xīyǐn rén

    - Quảng cáo truyền hình này rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - 摄政 shèzhèng zhě 代理人 dàilǐrén yóu 国家 guójiā 统治者 tǒngzhìzhě 或者 huòzhě 首脑 shǒunǎo 指派 zhǐpài de 行政 xíngzhèng 代理人 dàilǐrén

    - Người quản lý quốc gia, người đại diện hành chính được chỉ định bởi nhà cầm quyền hoặc lãnh đạo.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 亲自 qīnzì 投票 tóupiào huò qǐng rén 代理 dàilǐ

    - Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 广

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao