Đọc nhanh: 代宗 (đại tôn). Ý nghĩa là: Daizong, tên ngôi đền của hoàng đế nhà Minh thứ bảy Jingtai 景泰.
代宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Daizong, tên ngôi đền của hoàng đế nhà Minh thứ bảy Jingtai 景泰
Daizong, Temple name of seventh Ming emperor Jingtai 景泰 [Jing3tài]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代宗
- 世世代代 的 愿望
- một ước vọng từ bao đời.
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 肏 你 祖宗 十八代 !
- Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 一代 宗匠
- bậc thầy một thời đại.
- 一代文宗
- ông tổ văn học một thời
- 他 被誉为 一代文宗
- Anh ấy được ca ngợi là một bậc thầy văn học của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
宗›