代换 dài huàn
volume volume

Từ hán việt: 【đại hoán】

Đọc nhanh: 代换 (đại hoán). Ý nghĩa là: thay thế.

Ý Nghĩa của "代换" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

代换 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thay thế

to replace; to substitute

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代换

  • volume volume

    - 世代 shìdài 苦寒 kǔhán

    - thời bần hàn.

  • volume volume

    - 丧失 sàngshī 独立 dúlì lái 换取 huànqǔ 和平 hépíng shì gāo de 代价 dàijià

    - Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 换上 huànshàng 代表 dàibiǎo 耻辱 chǐrǔ de 条纹 tiáowén 底裤 dǐkù

    - Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.

  • volume volume

    - 换代产品 huàndàichǎnpǐn

    - cải tiến sản phẩm

  • volume volume

    - 改朝换代 gǎicháohuàndài

    - thay đổi triều đại

  • volume volume

    - 改朝换代 gǎicháohuàndài

    - Thay đổi triều đại.

  • volume volume

    - 一代 yídài 英杰 yīngjié

    - một thế hệ anh hào.

  • volume volume

    - 加快 jiākuài 产品 chǎnpǐn de 更新换代 gēngxīnhuàndài

    - nhanh chóng cải tiến sản phẩm mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao