Đọc nhanh: 代换 (đại hoán). Ý nghĩa là: thay thế.
代换 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay thế
to replace; to substitute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代换
- 世代 苦寒
- thời bần hàn.
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 我要 换上 代表 耻辱 的 条纹 打 底裤
- Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.
- 换代产品
- cải tiến sản phẩm
- 改朝换代
- thay đổi triều đại
- 改朝换代
- Thay đổi triều đại.
- 一代 英杰
- một thế hệ anh hào.
- 加快 产品 的 更新换代
- nhanh chóng cải tiến sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
换›