仙禽 xiān qín
volume volume

Từ hán việt: 【tiên cầm】

Đọc nhanh: 仙禽 (tiên cầm). Ý nghĩa là: Chỉ chim hạc. § Tương truyền người tiên thường cưỡi hạc nên gọi tên như vậy. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: Thanh điểu tự ái Ngọc San hòa; Tiên cầm đồ quý Hoa Đình lộ 青鳥自愛玉山禾; 仙禽徒貴華亭露 (Phi diên tháo 飛鳶操)..

Ý Nghĩa của "仙禽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仙禽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỉ chim hạc. § Tương truyền người tiên thường cưỡi hạc nên gọi tên như vậy. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: Thanh điểu tự ái Ngọc San hòa; Tiên cầm đồ quý Hoa Đình lộ 青鳥自愛玉山禾; 仙禽徒貴華亭露 (Phi diên tháo 飛鳶操).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙禽

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 培育 péiyù 健康 jiànkāng de 家禽 jiāqín

    - Nông dân nuôi dưỡng gia cầm khỏe mạnh.

  • volume volume

    - 黄水仙 huángshuǐxiān shì 水仙 shuǐxiān shǔ 植物 zhíwù

    - 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.

  • volume volume

    - 八仙过海各显神通 bāxiānguòhǎigèxiǎnshéntōng

    - ai nấy đua nhau trổ tài.

  • volume volume

    - 专属 zhuānshǔ de 冬日 dōngrì 仙境 xiānjìng

    - Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.

  • volume volume

    - 北海道 běihǎidào zài 仙台 xiāntái de 北方 běifāng

    - Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.

  • volume volume

    - 助人 zhùrén 仙女 xiānnǚ 挥动 huīdòng de 魔杖 mózhàng

    - Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.

  • volume volume

    - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 珍禽异兽 zhēnqínyìshòu

    - Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.

  • volume volume

    - 寻找 xúnzhǎo 仙山 xiānshān de 船队 chuánduì 全军覆没 quánjūnfùmò le

    - Đội đi tìm kiếm tiên núi đã thất bại hoan toàn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OU (人山)
    • Bảng mã:U+4ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhụ 禸 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYUB (人卜山月)
    • Bảng mã:U+79BD
    • Tần suất sử dụng:Cao