Đọc nhanh: 仙茅 (tiên mao). Ý nghĩa là: Thân rễ Curculigo (dùng trong bệnh TCM), cỏ mắt vàng (Curculigoosystemoides).
仙茅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thân rễ Curculigo (dùng trong bệnh TCM)
Curculigo rhizome (used in TCM)
✪ 2. cỏ mắt vàng (Curculigoosystemoides)
golden eye-grass (Curculigo orchioides)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙茅
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 仙女下凡
- tiên nữ hạ phàm.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 八仙桌
- bàn bát tiên
- 你 专属 的 冬日 仙境
- Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.
- 你 那 只 狗 竟然 把 我 的 水仙花 全给 扒 出来 了
- Con chó của bạn đã gặm phá hết các cây hoa thủy tiên của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
茅›