仙茅 xiān máo
volume volume

Từ hán việt: 【tiên mao】

Đọc nhanh: 仙茅 (tiên mao). Ý nghĩa là: Thân rễ Curculigo (dùng trong bệnh TCM), cỏ mắt vàng (Curculigoosystemoides).

Ý Nghĩa của "仙茅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仙茅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Thân rễ Curculigo (dùng trong bệnh TCM)

Curculigo rhizome (used in TCM)

✪ 2. cỏ mắt vàng (Curculigoosystemoides)

golden eye-grass (Curculigo orchioides)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙茅

  • volume volume

    - shàng 达特茅斯 dátèmáosī

    - Bạn đến Dartmouth?

  • volume volume

    - shì 达特茅斯 dátèmáosī 理想 lǐxiǎng de 候选人 hòuxuǎnrén

    - Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.

  • volume volume

    - xiàng 达特茅斯 dátèmáosī 大学 dàxué de 文学 wénxué 教授 jiàoshòu

    - Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth

  • volume volume

    - 仙女下凡 xiānnǚxiàfán

    - tiên nữ hạ phàm.

  • volume volume

    - 黄水仙 huángshuǐxiān shì 水仙 shuǐxiān shǔ 植物 zhíwù

    - 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.

  • volume volume

    - 八仙桌 bāxiānzhuō

    - bàn bát tiên

  • volume volume

    - 专属 zhuānshǔ de 冬日 dōngrì 仙境 xiānjìng

    - Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.

  • volume volume

    - zhǐ gǒu 竟然 jìngrán de 水仙花 shuǐxiānhuā 全给 quángěi 出来 chūlái le

    - Con chó của bạn đã gặm phá hết các cây hoa thủy tiên của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OU (人山)
    • Bảng mã:U+4ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Máo
    • Âm hán việt: Mao
    • Nét bút:一丨丨フ丶フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIH (廿弓戈竹)
    • Bảng mã:U+8305
    • Tần suất sử dụng:Cao