Đọc nhanh: 仙山集 (tiên sơn tập). Ý nghĩa là: Tên tập thơ của Nguyễn Vĩnh Tích..
仙山集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên tập thơ của Nguyễn Vĩnh Tích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙山集
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 青 堌 集 ( 在 山东 )
- Thanh Cố Tập (ở tỉnh Sơn Đông).
- 去 寻找 仙山 的 船队 全军覆没 了
- Đội đi tìm kiếm tiên núi đã thất bại hoan toàn
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
山›
集›