Đọc nhanh: 潘切匿角(每匿) (phan thiết nặc giác mỗi nặc). Ý nghĩa là: Mũi Né Phan Thiết.
✪ 1. Mũi Né Phan Thiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潘切匿角(每匿)
- 成山 岬 ( 也 叫 成山 角 , 在 山东 )
- thành Sơn Giáp (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 利害攸关 ( 利害 所关 , 指有 密切 的 利害关系 )
- lợi và hại có quan hệ mật thiết với nhau.
- 总角之交 ( 幼年 就 相识 的 好 朋友 )
- bạn từ lúc để chỏm.
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 千丝万缕 ( 形容 关系 非常 密切 )
- chằng chịt trăm mớ.
- 她 匿 在 角落里
- Cô ấy trốn trong góc.
- 精诚所至 , 金石为开 ( 意志 坚决 , 能克服 一切 困难 )
- ý chí kiên định sẽ vượt qua mọi khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
匿›
每›
潘›
角›