仙宫 xiān gōng
volume volume

Từ hán việt: 【tiên cung】

Đọc nhanh: 仙宫 (tiên cung). Ý nghĩa là: cung điện dưới lòng đất của những con ma cà rồng, ví dụ: Asgard của thần thoại Scandinavia.

Ý Nghĩa của "仙宫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cung điện dưới lòng đất của những con ma cà rồng, ví dụ: Asgard của thần thoại Scandinavia

underground palace of ghouls, e.g. Asgard of Scandinavian mythology

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙宫

  • volume volume

    - nèi shǐ 负责 fùzé 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.

  • volume volume

    - 内监 nèijiān 管理 guǎnlǐ 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Nội giám quản lý các việc trong cung đình.

  • volume volume

    - 仙女 xiānnǚ bān 美丽 měilì

    - Đẹp như tiên nữ.

  • volume volume

    - 八仙桌 bāxiānzhuō

    - bàn bát tiên

  • volume volume

    - 八仙过海各显神通 bāxiānguòhǎigèxiǎnshéntōng

    - ai nấy đua nhau trổ tài.

  • volume volume

    - 仙女 xiānnǚ de gōng 美如画 měirúhuà

    - Cung của tiên nữ đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 黄穗 huángsuì 红罩 hóngzhào de 宫灯 gōngdēng

    - lồng đèn tua vàng chụp đỏ.

  • volume volume

    - 公主 gōngzhǔ zhù zài 华丽 huálì de 宫殿 gōngdiàn

    - Công chúa sống trong cung điện lộng lẫy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OU (人山)
    • Bảng mã:U+4ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:JRR (十口口)
    • Bảng mã:U+5BAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao