Đọc nhanh: 仙姑寺 (tiên cô tự). Ý nghĩa là: Chùa Cô Tiên.
✪ 1. Chùa Cô Tiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙姑寺
- 尼姑 在 寺庙 里 打坐
- Ni cô đang ngồi thiền trong chùa.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 他 想 成仙
- Anh ta muốn thành tiên.
- 仙女们 飞走 了
- Các nàng tiên bay đi rồi.
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 仙人 生活 在 太虚 之中
- Nhân vật tiên sinh sống trong thế giới hư không.
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 尼姑 在 寺庙 中 修行
- Ni cô đang tu hành trong chùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
姑›
寺›