Đọc nhanh: 雌雄石 (thư hùng thạch). Ý nghĩa là: Hòn Trống Mái.
雌雄石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hòn Trống Mái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雌雄石
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 事实胜于雄辩
- Sự thật hơn hẳn hùng biện.
- 决一雌雄
- quyết một phen sống mái.
- 雌雄异体
- đơn tính.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 都 是 演 雌雄莫辨 的 美人 , 有人 演成 了 妖孽 , 有人 演成 了 妖怪
- Đều là những người mang vẻ đẹp phi giới tính, nhưng người thì diễn thành yêu nghiệt, người lại đóng thành yêu quái.
- 这种 雄鸟 在 与 雌鸟 交尾 以前 要 跳 一种 交欢 舞
- Trước khi giao phối với chim cái, chim đực loài này phải nhảy một điệu nhảy giao hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
雄›
雌›