Đọc nhanh: 仙女座星系 (tiên nữ tọa tinh hệ). Ý nghĩa là: Thiên hà Tiên nữ M31.
仙女座星系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiên hà Tiên nữ M31
Andromeda galaxy M31
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙女座星系
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 他 对 星座 很 着迷
- Anh ấy rất mê các chòm sao.
- 我 与 一位 女性 有 一段 运行 良好 且 令人满意 的 关系
- Tôi có một mối quan hệ đang hoạt động và thỏa mãn với một người phụ nữ.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
- 他 指点 给 我 看 , 哪是 织女星 , 哪是 牵牛星
- anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
女›
座›
星›
系›