Đọc nhanh: 仗腰 (trượng yêu). Ý nghĩa là: để hỗ trợ ai đó, để hỗ trợ (từ phía sau).
仗腰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để hỗ trợ ai đó
to back sb up
✪ 2. để hỗ trợ (từ phía sau)
to support (from the rear)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仗腰
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 他们 想 跟 谁 打仗 呢 ?
- Họ muốn đánh nhau với ai?
- 他们 打 过 艰难 的 仗
- Họ đã trải qua trận chiến khó khăn.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他 伸 了 个 懒腰
- Anh ấy duỗi người một cái.
- 他们 仗势欺人 , 引起 群众 强烈 的 不满
- Bọn họ ỷ thế ức hiếp người, khiến cho quần chúng rất bất mãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仗›
腰›