仗胆 zhàng dǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trượng đảm】

Đọc nhanh: 仗胆 (trượng đảm). Ý nghĩa là: đánh bạo; thêm can đảm; tăng lòng dũng cảm.

Ý Nghĩa của "仗胆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仗胆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh bạo; thêm can đảm; tăng lòng dũng cảm

(仗胆儿) 壮胆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仗胆

  • volume volume

    - 打了个 dǎlegè 漂亮仗 piàoliàngzhàng

    - Anh ấy đã đánh một trận đẹp.

  • volume volume

    - zài 演讲时 yǎnjiǎngshí 感到 gǎndào 胆怯 dǎnqiè

    - Anh ta cảm thấy rụt rè khi thuyết trình.

  • volume volume

    - gài 牌头 páitóu ( 倚仗 yǐzhàng 别人 biérén de 面子 miànzi huò 势力 shìli )

    - dựa vào thế lực của người khác.

  • volume volume

    - 提出 tíchū le 一种 yīzhǒng 大胆 dàdǎn de 猜测 cāicè

    - Anh ấy đã đưa ra một suy đoán táo bạo.

  • volume volume

    - le 胆结石 dǎnjiéshí

    - Anh ấy bị sỏi mật.

  • volume volume

    - 奓着胆子 zhāzhedǎnzi 走过 zǒuguò le 独木桥 dúmùqiáo

    - anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè yǒu 胆子 dǎnzi de rén

    - Anh ấy là người có can đảm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 仗势欺人 zhàngshìqīrén 引起 yǐnqǐ 群众 qúnzhòng 强烈 qiángliè de 不满 bùmǎn

    - Bọn họ ỷ thế ức hiếp người, khiến cho quần chúng rất bất mãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trượng
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJK (人十大)
    • Bảng mã:U+4ED7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Đàn , Đảm
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAM (月日一)
    • Bảng mã:U+80C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao