仗恃 zhàngshì
volume volume

Từ hán việt: 【trượng thị】

Đọc nhanh: 仗恃 (trượng thị). Ý nghĩa là: dựa vào; ỷ; cậy vào. Ví dụ : - 仗恃豪门 dựa vào gia đình giàu sang.

Ý Nghĩa của "仗恃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仗恃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dựa vào; ỷ; cậy vào

倚仗;依靠; 依赖; 依靠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 仗恃 zhàngshì 豪门 háomén

    - dựa vào gia đình giàu sang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仗恃

  • volume volume

    - 仗恃 zhàngshì 豪门 háomén

    - dựa vào gia đình giàu sang.

  • volume volume

    - 依仗 yīzhàng 权势 quánshì

    - cậy quyền cậy thế

  • volume volume

    - 打了个 dǎlegè 漂亮仗 piàoliàngzhàng

    - Anh ấy đã đánh một trận đẹp.

  • volume volume

    - 依仗 yīzhàng 财势 cáishì 横行乡里 héngxíngxiānglǐ

    - dựa vào tiền tài quyền thế, hống hách quê nhà

  • volume volume

    - 仪仗队 yízhàngduì zǒu zài 街道 jiēdào 中央 zhōngyāng

    - Đội nghi trượng đi giữa phố.

  • volume volume

    - 不要 búyào 狗仗人势 gǒuzhàngrénshì 逼人太甚 bīréntàishèn

    - Bạn đừng có chó cậy gần nhà, bức người quá đáng!

  • volume volume

    - gài 牌头 páitóu ( 倚仗 yǐzhàng 别人 biérén de 面子 miànzi huò 势力 shìli )

    - dựa vào thế lực của người khác.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ zài 狗仗人势 gǒuzhàngrénshì zài 这里 zhèlǐ 胡闹 húnào 小心 xiǎoxīn gěi 难堪 nánkān

    - Nếu như bạn còn tiếp tục chó cậy gần nhà, ở đây làm loạn, cẩn thận tôi sẽ làm cho bạn xấu hổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trượng
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJK (人十大)
    • Bảng mã:U+4ED7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶丶丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PGDI (心土木戈)
    • Bảng mã:U+6043
    • Tần suất sử dụng:Trung bình