Đọc nhanh: 仓至仓条款 (thương chí thương điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản từ kho đến kho.
仓至仓条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều khoản từ kho đến kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓至仓条款
- 仓容 有限
- khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
条›
款›
至›