Đọc nhanh: 仓库险 (thương khố hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm kho hàng.
仓库险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm kho hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓库险
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 里 有 很多 货物
- Trong kho có rất nhiều hàng hóa.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
库›
险›