Đọc nhanh: 介轩 (giới hiên). Ý nghĩa là: Hiệu của Nguyễn Trung Ngạn, danh sĩ đời Trần..
介轩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệu của Nguyễn Trung Ngạn, danh sĩ đời Trần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 介轩
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 他 乘坐 着 华丽 轩车
- Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 他 介绍 我 参加
- Anh ấy giới thiệu tôi tham gia.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 他 介意 他们 如何 处理 问题
- Anh ấy để ý đến cách họ giải quyết vấn đề.
- 他们 通过 中介 结婚 了
- Bọn họ kết hôn nhờ vào mai mối.
- 他们 已经 简介 了 会议 的 主题
- Họ đã giới thiệu chủ đề của cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
轩›