Đọc nhanh: 介乎 (giới hồ). Ý nghĩa là: nằm giữa.
介乎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nằm giữa
to lie between
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 介乎
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 介绍费
- Phí giới thiệu.
- 介绍 那本书
- Giới thiệu cuốn sách.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 介绍 一下 , 这是 李先生
- Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
介›