Đọc nhanh: 今宵 (kim tiêu). Ý nghĩa là: đêm nay.
今宵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đêm nay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今宵
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 亘古 至今 ( 从古到今 )
- từ cổ chí kim
- 事到如今 , 后悔 也 来不及 了
- Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 事件 距今 已经 三个 月 了
- Việc đó cách đây ba tháng rồi.
- 产量 今年 翻了一番
- Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.
- 为啥 今天 不 上班 ?
- Tại sao hôm nay không đi làm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
宵›