Đọc nhanh: 介系词 (giới hệ từ). Ý nghĩa là: giới từ.
介系词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới từ
preposition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 介系词
- 虚词 研究 包括 介词 、 助词 、 连词
- Việc nghiên cứu các từ chức năng bao gồm giới từ, trợ từ và liên từ.
- 这个 词是 一个 介词
- Từ này là một giới từ.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 这个 介词 怎么 用 ?
- Giới từ này dùng thế nào?
- 决定 你 需要 哪 一个 介词 来 完成 这个 句子
- Quyết định giới từ nào bạn cần để hoàn thành câu.
- 这 本书 是 关于 介词 的
- Cuốn sách này viết về giới từ.
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
系›
词›