Đọc nhanh: 仇雠 (cừu thù). Ý nghĩa là: cừu nhân; kẻ thù; cừu địch.
仇雠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cừu nhân; kẻ thù; cừu địch
仇人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仇雠
- 刻骨 的 仇恨
- mối thù muôn thuở.
- 那 简直 是 仇恨 罪
- Đó là một tội ác đáng ghét.
- 别 让 仇恨 占据 心灵
- Đừng để sự hận thù chiếm giữ tâm hồn.
- 同仇敌忾
- căm thù như địch.
- 同仇敌忾
- cùng căm thù giặc; cùng chung mối thù quân giặc.
- 反目成仇
- xích mích trở thành kẻ thù.
- 他 要 为 朋友 报仇
- Anh ấy muốn báo thù cho bạn mình.
- 君子 报仇 , 十年 不 晚
- Quân tử báo thù, mười năm chưa muộn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仇›
雠›