Đọc nhanh: 仇外心理 (cừu ngoại tâm lí). Ý nghĩa là: bài ngoại.
仇外心理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài ngoại
xenophobia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仇外心理
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 他 小心 地 整理 笔毫
- Anh ấy cẩn thận xếp lông bút.
- 他 在 跟 你 打 心理战
- Anh ta đang sử dụng chiến tranh tâm lý.
- 他们 研究 人 的 心理 活动
- Họ nghiên cứu hoạt động tâm lý của con người.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 他 处理 外遇 证据
- Anh ấy xử lý chứng cứ ngoại tình.
- 他 的 意见 从 心理 角度 分析
- Ý kiến của anh ấy phân tích từ góc độ tâm lý.
- 世上 无事难 , 只怕有心人 这 是 很 有 道理 的 一句 老话
- "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仇›
外›
⺗›
心›
理›