Đọc nhanh: 仆灭 (phó diệt). Ý nghĩa là: Mất đi. Lặn đi — Chết..
仆灭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mất đi. Lặn đi — Chết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仆灭
- 人民公仆
- người đầy tớ của nhân dân
- 他 一下 仆倒 在 地
- Anh ấy ngã sấp xuống đất.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 仆从 国家
- nước chư hầu.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 仆隶
- đầy tớ.
- 仆愿 为 您 效 犬马
- Ta nguyện vì ngài cống hiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仆›
灭›