Đọc nhanh: 仅供参考 (cận cung tham khảo). Ý nghĩa là: chỉ để tham khảo.
仅供参考 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ để tham khảo
for reference only
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仅供参考
- 可 不仅仅 是 拥抱 和 参加 特奥会 那么 简单
- Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
- 供 读者 参考
- tạo điều kiện cho độc giả tham khảo
- 这 本书 仅供参考
- Quyển sách này chỉ để tham khảo.
- 这些 意见 仅供参考
- Những ý kiến này chỉ để tham khảo.
- 这些 数据 仅供参考
- Những dữ liệu này chỉ để tham khảo.
- 我们 参考 了 相关 资料
- Chúng tôi đã tham khảo tài liệu liên quan.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 这 是 我 的 一得之愚 , 供 你 参考
- đây là thiển ý của tôi để anh tham khảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仅›
供›
参›
考›