Đọc nhanh: 仁爱乡 (nhân ái hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Renai hoặc Jenai ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Renai hoặc Jenai ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan
Renai or Jenai township in Nantou county 南投縣|南投县 [Nán tóu xiàn], central Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仁爱乡
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 他 对待 穷人 非常 仁爱
- Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 他 热爱 家乡 的 文化
- Anh ấy yêu thích văn hóa quê hương.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
仁›
爱›