今文经 jīn wén jīng
volume volume

Từ hán việt: 【kim văn kinh】

Đọc nhanh: 今文经 (kim văn kinh). Ý nghĩa là: Cựu học giả Hán học về Nho học.

Ý Nghĩa của "今文经" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

今文经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cựu học giả Hán học về Nho học

Former Han dynasty school of Confucian scholars

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今文经

  • volume volume

    - 人类 rénlèi jīng 数千年 shùqiānnián cái 文明 wénmíng 开化 kāihuà

    - Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 比赛 bǐsài 已经 yǐjīng le 冠军 guànjūn

    - Trong trận đấu ngày hôm nay anh ấy đã giành được chức vô địch

  • volume volume

    - 事件 shìjiàn 距今 jùjīn 已经 yǐjīng 三个 sāngè yuè le

    - Việc đó cách đây ba tháng rồi.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 经常 jīngcháng dào 网上 wǎngshàng 下载 xiàzǎi 文件 wénjiàn

    - Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 要默 yàomò 课文 kèwén

    - Hôm nay phải viết lại bài khóa.

  • volume volume

    - 《 诗经 shījīng 楚辞 chǔcí duì 后世 hòushì de 文学 wénxué yǒu 很大 hěndà de 影响 yǐngxiǎng

    - Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.

  • volume volume

    - 《 红楼梦 hónglóumèng shì 中国 zhōngguó 文学 wénxué de 经典之作 jīngdiǎnzhīzuò

    - "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 已经 yǐjīng zǒu le

    - Hôm nay anh ấy đã rời đi rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OIN (人戈弓)
    • Bảng mã:U+4ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao