Đọc nhanh: 德仁 (đức nhân). Ý nghĩa là: Naruhito (1960-), hoàng đế của Nhật Bản từ năm 2019.
德仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Naruhito (1960-), hoàng đế của Nhật Bản từ năm 2019
Naruhito (1960-), emperor of Japan from 2019
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德仁
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 尧以 其 仁德 而 闻名
- Vua Nghiêu nổi tiếng với lòng nhân hậu của mình.
- 仁 先生 是 我们 的 老师
- Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
德›