Đọc nhanh: 玩具气球 (ngoạn cụ khí cầu). Ý nghĩa là: Quả bóng bay để chơi Quả bóng hơi để chơi.
玩具气球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả bóng bay để chơi Quả bóng hơi để chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩具气球
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 地球 被 大气层 保护 着
- Trái đất được bảo vệ bởi tầng khí quyển.
- 全球 气候 正在 发生变化
- Khí hậu trái đất đang thay đổi.
- 他 买 了 一个 新 玩具
- Anh ấy mua một món đồ chơi mới.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 全球 气候 急剧 变化 , 带来 灾害
- Khí hậu toàn cầu thay đổi nhanh chóng, gây ra thiên tai.
- 小孩 生气 地 甩掉 了 玩具
- Đứa trẻ tức giận ném đồ chơi đi.
- 你们 在 玩 美式足球 ?
- Bạn đang chơi bóng bầu dục Mỹ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
气›
玩›
球›