人造语言 rénzào yǔyán
volume volume

Từ hán việt: 【nhân tạo ngữ ngôn】

Đọc nhanh: 人造语言 (nhân tạo ngữ ngôn). Ý nghĩa là: ngôn ngữ nhân tạo, ngôn ngữ xây dựng.

Ý Nghĩa của "人造语言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

人造语言 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngôn ngữ nhân tạo

artificial language

✪ 2. ngôn ngữ xây dựng

constructed language

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造语言

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 古人 gǔrén 语言 yǔyán 中有 zhōngyǒu 生命 shēngmìng de 东西 dōngxī

    - học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.

  • volume volume

    - hěn 有创造力 yǒuchuàngzàolì 才华横溢 cáihuáhéngyì huì shuō 三门 sānmén 语言 yǔyán

    - Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ 变着法儿 biànzhāofǎér 骗人 piànrén

    - nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē rén 风言风语 fēngyánfēngyǔ shuō 的话 dehuà hěn 难听 nántīng

    - có những người nói xấu sau lưng, lời nói rất khó nghe.

  • volume volume

    - de 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ hěn 迷人 mírén

    - Những lời lẽ hoa mỹ của anh ta rất cuốn hút.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 记得 jìde 别人 biérén duì 我们 wǒmen shuō de 恶言恶语 èyánèyǔ

    - Chúng tôi cũng nhớ kỹ những lời nói cay nghiệt mà mọi người nói với chúng tôi!

  • volume volume

    - 放纵 fàngzòng de 言语 yányǔ 伤害 shānghài le 他人 tārén 感情 gǎnqíng

    - Lời nói hỗn láo đã làm tổn thương người khác.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi de 思维 sīwéi shì 凭借 píngjiè 语言 yǔyán lái 进行 jìnxíng de

    - tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao