Đọc nhanh: 人间喜剧 (nhân gian hỉ kịch). Ý nghĩa là: La Comédie humaine, loạt tiểu thuyết của tiểu thuyết gia người Pháp thế kỷ 19 Honoré de Balzac 巴爾扎克 | 巴尔扎克.
人间喜剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. La Comédie humaine, loạt tiểu thuyết của tiểu thuyết gia người Pháp thế kỷ 19 Honoré de Balzac 巴爾扎克 | 巴尔扎克
La Comédie humaine, series of novels by 19th century French novelist Honoré de Balzac 巴爾扎克|巴尔扎克 [Bā ěr zhā kè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人间喜剧
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 那个 喜剧演员 讲 的 笑话 把 人们 都 逗笑 了
- Người diễn viên hài kia đã kể những câu chuyện hài khiến mọi người cười lăn.
- 人们 喜欢 舒适 的 卧室
- Mọi người thích phòng ngủ thoải mái.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
剧›
喜›
间›