Đọc nhanh: 人相学 (nhân tướng học). Ý nghĩa là: hình thể (phán đoán về số phận, tính cách của một người, v.v., dựa trên các đặc điểm trên khuôn mặt).
人相学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình thể (phán đoán về số phận, tính cách của một người, v.v., dựa trên các đặc điểm trên khuôn mặt)
physiognomy (judgment of a person's fate, character etc, based on facial features)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人相学
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 《 人口学 难题 探析 》
- 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
- 不要 轻易 相信 别人
- Đừng dễ dàng tin người khác.
- 别看 他 长得 丑 , 可 他 是 我们 学习 的 才子 , 真是 人不可貌 相
- Đừng nhìn anh ấy xấu trai, nhưng anh ấy là một người tài, thật là không nên đánh giá con người qua vẻ bề ngoài.
- 每个 人 都 有 长处 , 所以 应该 互相学习
- Mỗi người đều có ưu điểm riêng, vì vậy cần cùng nhau học tập.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 两人 攀谈 起来 很 相投
- Hai người bắt chuyện với nhau rất hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
学›
相›