Đọc nhanh: 人身权 (nhân thân quyền). Ý nghĩa là: quyền cá nhân của một người.
人身权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền cá nhân của một người
one's personal rights
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人身权
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 不要 侵犯 他人 权益
- Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 从 别人 身上 你 能 受益 良多
- Bạn học được nhiều điều từ những người khác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
权›
身›