Đọc nhanh: 仁寿县 (nhân thọ huyện). Ý nghĩa là: Quận Renshou ở Meishan 眉山 市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Renshou ở Meishan 眉山 市 , Tứ Xuyên
Renshou County in Meishan 眉山市 [Méi shān Shi4], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仁寿县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁慈 的 老人
- cụ già nhân từ.
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 仁 先生 是 我们 的 老师
- Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 这 一批 铜器 是 在 寿县 出土 的
- Số đồ đồng này được khai quật ở huyện Thọ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
县›
寿›