Đọc nhanh: 人权组 (nhân quyền tổ). Ý nghĩa là: Tổ nhân quyền.
人权组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ nhân quyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人权组
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 人权宣言
- tuyên ngôn nhân quyền
- 人人 有权 受到 尊重
- Mọi người đều có quyền được tôn trọng.
- 不要 侵犯 他人 权益
- Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 凡属 我国 的 人民 有 平等权
- Tất cả người dân thuộc nước tôi có quyền bình đẳng.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
权›
组›