Đọc nhanh: PT组 (tổ). Ý nghĩa là: Tổ PT.
PT组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ PT
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến PT组
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
组›