Đọc nhanh: 人形 (nhân hình). Ý nghĩa là: con búp bê, hình dạng con người, ở dạng con người.
人形 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. con búp bê
doll
✪ 2. hình dạng con người
human shape
✪ 3. ở dạng con người
in human form
✪ 4. ngoại hình của con người
of human appearance
✪ 5. con rối
puppet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人形
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 声名狼藉 ( 形容 人 的 名誉 极坏 )
- thanh danh bê bối.
- 他们 俩 如影随形 真羡 煞 人
- Hai bọn họ như hình với bóng, thật đáng ghen tị.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
- 只 需要 形势 所迫 , 们 可以 成为 别的 什么 人
- Chỉ cần hoàn cảnh ép buộc, họ có thể trở thành một người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
形›