人工造雪 réngōng zào xuě
volume volume

Từ hán việt: 【nhân công tạo tuyết】

Đọc nhanh: 人工造雪 (nhân công tạo tuyết). Ý nghĩa là: dịch vụ làm tuyết nhân tạo.

Ý Nghĩa của "人工造雪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

人工造雪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dịch vụ làm tuyết nhân tạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工造雪

  • volume volume

    - wèi 人民 rénmín 造福 zàofú

    - mang lại hạnh phúc cho nhân dân

  • volume volume

    - 《 山海经 shānhǎijīng yǒu 不少 bùshǎo 古代 gǔdài 人民 rénmín 编造 biānzào de 神话 shénhuà

    - trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 需要 xūyào gèng duō 人工 réngōng 建造 jiànzào

    - Nhà máy cần nhiều sức người hơn để xây dựng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 建造 jiànzào le 一个 yígè 人工 réngōng 建筑 jiànzhù

    - Họ đã xây dựng một công trình nhân tạo.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men 营造 yíngzào le 一座 yīzuò 桥梁 qiáoliáng

    - Công nhân xây dựng một cây cầu.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò 需要 xūyào 人工 réngōng 建造 jiànzào

    - Công việc này cần phải xây dựng bằng sức người.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men 正在 zhèngzài 清理 qīnglǐ 道路 dàolù shàng de 积雪 jīxuě

    - Các công nhân đang loại bỏ tuyết trên đường.

  • - 人事 rénshì 经理 jīnglǐ 制定 zhìdìng le 公司 gōngsī de 员工 yuángōng 管理制度 guǎnlǐzhìdù

    - Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao