Đọc nhanh: 人工造雪 (nhân công tạo tuyết). Ý nghĩa là: dịch vụ làm tuyết nhân tạo.
人工造雪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ làm tuyết nhân tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工造雪
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 工厂 需要 更 多 人工 建造
- Nhà máy cần nhiều sức người hơn để xây dựng.
- 他们 建造 了 一个 人工 建筑
- Họ đã xây dựng một công trình nhân tạo.
- 工人 们 营造 了 一座 桥梁
- Công nhân xây dựng một cây cầu.
- 这项 工作 需要 人工 建造
- Công việc này cần phải xây dựng bằng sức người.
- 工人 们 正在 清理 道路 上 的 积雪
- Các công nhân đang loại bỏ tuyết trên đường.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
工›
造›
雪›