Đọc nhanh: 铺沥青 (phô lịch thanh). Ý nghĩa là: Rải nhựa đường.
铺沥青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rải nhựa đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺沥青
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 木桩 子上 涂抹 了 沥青
- quét hắc ín lên cộc gỗ.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沥›
铺›
青›