人工照亮 réngōng zhào liàng
volume volume

Từ hán việt: 【nhân công chiếu lượng】

Đọc nhanh: 人工照亮 (nhân công chiếu lượng). Ý nghĩa là: ánh sáng nhân tạo.

Ý Nghĩa của "人工照亮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

人工照亮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ánh sáng nhân tạo

artificial lighting

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工照亮

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 好像 hǎoxiàng 一盏 yīzhǎn 照明灯 zhàomíngdēng 点亮 diǎnliàng le 人生 rénshēng de 道路 dàolù

    - Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.

  • volume volume

    - 人事科 rénshìkē 负责 fùzé 员工 yuángōng 招聘 zhāopìn

    - Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 受粉 shòufěn

    - thụ phấn nhân tạo

  • volume volume

    - 人事局 rénshìjú 管理 guǎnlǐ 人事工作 rénshìgōngzuò

    - Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò shì 照顾 zhàogu 废疾人 fèijírén

    - Anh ấy vì tai nạn bất ngờ mà tàn phế hai chân.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 工人 gōngrén zài 弹棉花 dànmiánhua

    - Ba người công nhân đang bật bông.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 辞工 cígōng 回家 huíjiā 照顾 zhàogu 家人 jiārén

    - Anh ấy quyết định nghỉ việc và trở về nhà để chăm sóc gia đình.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò shì 照料 zhàoliào 老年人 lǎoniánrén

    - Công việc của anh ấy là chăm sóc người già.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao