Đọc nhanh: 人工照亮 (nhân công chiếu lượng). Ý nghĩa là: ánh sáng nhân tạo.
人工照亮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng nhân tạo
artificial lighting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工照亮
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 人工 受粉
- thụ phấn nhân tạo
- 人事局 管理 人事工作
- Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.
- 我 的 工作 是 照顾 废疾人
- Anh ấy vì tai nạn bất ngờ mà tàn phế hai chân.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 他 决定 辞工 回家 照顾 家人
- Anh ấy quyết định nghỉ việc và trở về nhà để chăm sóc gia đình.
- 他 的 工作 是 照料 老年人
- Công việc của anh ấy là chăm sóc người già.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
人›
工›
照›