Đọc nhanh: 人工概念 (nhân công khái niệm). Ý nghĩa là: khái niệm nhân tạo.
人工概念 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khái niệm nhân tạo
artificial concept
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工概念
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 人们 的 观念 变化 了
- Quan niệm của mọi người đã thay đổi.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 人事局 管理 人事工作
- Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 为 家人 , 我 努力 工作
- Vì gia đình, tôi làm việc chăm chỉ.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
工›
念›
概›