Đọc nhanh: 人工提款记录 (nhân công đề khoản ký lục). Ý nghĩa là: lịch sự xuất khoản thủ công.
人工提款记录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch sự xuất khoản thủ công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工提款记录
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 没有 人 愿意 当 免费 的 记录
- Không có ai đồng ý làm thư ký miễn phí.
- 看 别人 的 聊天记录 是 不 礼貌 的
- Xem nhật ký trò chuyện của người khác là bất lịch sự.
- 每个 人 在 学习 工作 中得 有 一本 个人 笔记本
- Mỗi người đều phải có một cuốn sổ ghi chép cá nhân trong học tập và làm việc.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 工人 们 正 竭尽全力 提高 生产力
- Các công nhân đang cố gắng hết sức để nâng cao năng suất sản xuất.
- 我刚 买 行车 记录仪 最新款 , 很 好 用 的
- Tớ mới mua loại camera hành trình mới nhất đấy, dùng rất tôt.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
工›
录›
提›
款›
记›