Đọc nhanh: 炒烤牛肉 (sao khảo ngưu nhụ). Ý nghĩa là: Thịt bò xào. Ví dụ : - 炒烤牛肉 真好吃, 一点也不腻。 thịt bò xào ngon thật, không ngán chút nào
炒烤牛肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt bò xào
- 炒 烤牛肉 真 好吃 一点 也 不腻
- thịt bò xào ngon thật, không ngán chút nào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒烤牛肉
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 她 炒 了 一份 牛肉 粉
- Cô ấy xào một phần bún bò.
- 用 牛肉 块儿 烤 着 吃 最 好吃
- Bò tảng nướng là ngon nhất.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 金针菇 炒 牛肉 很 好吃
- Nấm kim châm xào bò rất ngon.
- 她 正在 炒 肉丝 儿
- Cô ấy đang xào thịt sợi.
- 炒 烤牛肉 真 好吃 一点 也 不腻
- thịt bò xào ngon thật, không ngán chút nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炒›
烤›
牛›
⺼›
肉›