Đọc nhanh: 提款记录 (đề khoản ký lục). Ý nghĩa là: lịch sử rút tiền.
提款记录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch sử rút tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提款记录
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 他 成功 刷新 了 记录
- Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 他 提出 的 方案 被 录用 了
- Kế hoạch mà anh ấy đưa ra đã được áp dụng.
- 他 能 记录 得 非常 快
- Anh ấy có thể ghi chép rất nhanh.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 我刚 买 行车 记录仪 最新款 , 很 好 用 的
- Tớ mới mua loại camera hành trình mới nhất đấy, dùng rất tôt.
- 他们 的 花费 需要 记录下来
- Chi phí của họ cần phải được ghi chép lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
提›
款›
记›