Đọc nhanh: 亲事 (thân sự). Ý nghĩa là: việc hôn nhân; việc cưới xin. Ví dụ : - 他的亲事快成了吧? việc cưới xin của anh ấy sắp xong rồi nhỉ?
亲事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. việc hôn nhân; việc cưới xin
婚事
- 他 的 亲事 快成 了 吧
- việc cưới xin của anh ấy sắp xong rồi nhỉ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲事
- 事必躬亲
- công việc phải tự mình làm lấy
- 我 亲眼目睹 此事
- Tôi tận mắt nhìn thấy việc này.
- 她 亲眼目睹 了 这场 事故
- Cô ấy tận mắt chứng kiến vụ tai nạn này.
- 父亲 的 差事 也 交卸 了
- Công việc của bố cũng đã bàn giao lại.
- 我 母亲 是 公司 的 董事长
- Mẹ tôi là chủ tịch công ty.
- 他 的 亲事 快成 了 吧
- việc cưới xin của anh ấy sắp xong rồi nhỉ?
- 他 希望 缵 绪 父亲 的 事业
- Anh ấy hy vọng tiếp nối sự nghiệp của cha mình.
- 这 就是 我 亲眼所见 的 事实
- Đây chính là sự thật tôi tận mắt chứng kiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
亲›