Đọc nhanh: 亲旧 (thân cựu). Ý nghĩa là: người thân và bạn cũ, thân cựu.
亲旧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người thân và bạn cũ
relatives and old friends
✪ 2. thân cựu
亲戚故旧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲旧
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 我 有 很多 亲戚 故旧
- Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.
- 两 国 元首 亲热 地 握手
- Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 老亲 旧邻
- hàng xóm cũ.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 两家 认了 一门 亲
- Hai gia đình kết thành thông gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
旧›