Đọc nhanh: 亲嘴 (thân chuỷ). Ý nghĩa là: hôn môi; hôn.
亲嘴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hôn môi; hôn
(亲嘴儿) 两个人以嘴唇相接触,表示亲爱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲嘴
- 两 国 元首 亲热 地 握手
- Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 我 想 亲嘴 你
- Tớ muốn hôn cậu.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 当 你 噘嘴 时 , 来个 生日 亲吻 , 如何 ?
- Lúc bạn chu môi, hôn một cái mừng sinh nhât, thế nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
嘴›