Đọc nhanh: 亮铮铮 (lượng tranh tranh). Ý nghĩa là: sáng quắc; sáng loáng. Ví dụ : - 一把亮铮铮的利剑。 một thanh kiếm sáng loáng.
亮铮铮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng quắc; sáng loáng
(亮铮铮的) 形容闪光耀眼
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮铮铮
- 铮铮 悦耳
- tiếng leng keng rất vui tai.
- 玻璃 擦 得 铮亮
- kính được lau sáng bóng.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 与 她 相比 , 你 更 漂亮
- So với cô ấy, bạn đẹp hơn.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 二房 的 花园 非常 漂亮
- Vườn hoa của vợ hai rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
铮›